Có 1 kết quả:

扶梯 fú tī ㄈㄨˊ ㄊㄧ

1/1

fú tī ㄈㄨˊ ㄊㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ladder
(2) staircase
(3) escalator

Bình luận 0